Chắc chắn bạn đã nghe qua về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh như Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, hoặc Scorpius. Nhưng liệu bạn đã biết tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo? Hay bạn đã đọc về tính cách của từng cung trong ngôn ngữ Anh như thế nào? Để hiểu sâu hơn về chủ đề thú vị này, hãy cùng NativeX khám phá tên tiếng Anh của các cung hoàng đạo!
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Trên tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là Zodiac signs,có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “vòng tròn của các linh vật”. Những người sinh vào thời điểm mặt trời đi qua một trong 12 chòm sao này sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó. Có hai khái niệm quan trọng liên quan đến cung hoàng đạo:
Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ thời Babylon xưa, từ những nhà chiêm tinh học cổ đại. Bằng cách quan sát mặt trời và các hành tinh di chuyển, họ đã chia vị trí của mặt trời trên bầu trời thành 12 nhánh, tương ứng với 12 chòm sao. Mỗi nhánh biểu thị một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuất phát.
12 cung hoàng đạo được phân thành 4 nhóm chính, bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. Mỗi nhóm có những đặc điểm và tính cách tương tự nhau, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của họ.
Nhóm này bao gồm: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Nước rất nhạy cảm về mặt cảm xúc. Họ có tính trực quan cao và hơi bí ẩn, giống như đại dương vậy. Hơn nữa, họ cũng là những người sâu sắc và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của mình.
Nhóm này bao gồm: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Các cung hoàng đạo thuộc nhóm Lửa thường là những người thông minh, mạnh mẽ, sáng tạo và luôn sẵn sàng hành động. Tính cách nóng tính của họ đôi khi có thể khiến người khác hơi ngại ngần, nhưng không phải lo lắng vì họ cũng nhanh chóng quên và dễ dàng tha thứ. Họ có thể coi là nguồn sức mạnh và động lực lớn đối với những người xung quanh họ.
Nhóm bao gồm: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Người ta thường nói rằng những người thuộc nhóm Đất có tính cách chắc chắn, sống thực tế và có chút bảo thủ. Nhưng một điều mà bạn có thể yên tâm là họ là những người rất ổn định, trung thành và sẵn sàng giúp đỡ người thân yêu trong những thời điểm khó khăn.
Nhóm bao gồm: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Nhóm Khí tượng trưng cho sự công bằng, chính trực và lý tưởng. Những cung hoàng đạo thuộc nhóm này thường thích giao tiếp, thông minh và luôn phân tích mọi thứ một cách rõ ràng. Họ thích tham gia vào các cuộc thảo luận triết học, các buổi họp xã hội và đọc những cuốn sách triết lý hay. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể hời hợt khi quan tâm đến một vấn đề cụ thể.
Mình cùng khám pha từ vựng tiếng Anh về tính cách thông qua từng chữ cái trong cung hoàng đạo nhé, đầu tiên là Ma kết:
C – Confident /ˈkɑn.fɪ.dənt/: Tự tin
A – Analytical /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/: Phân tích
P – Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực tế
R – Responsible /rɪˈspɑn.sə.bəl/: Trách nhiệm
I – Intelligent /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒənt/: Thông minh
C – Caring /ˈker.ɪŋ/: Quan tâm
O – Organized /ˈɔr.ɡən.aɪzd/: Có tổ chức
R – Realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/: Sự thực tế
N – Neat /niːt/: Gọn gàng
Các từ vựng liên quan:
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọng
Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ : Chăm chỉ
Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế
Disciplined /ˈdɪsəplɪnd/ : Kỷ luật
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy
Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ : Trách nhiệm
Organized /ˈɔrɡənaɪzd/ : Có tổ chức
Cautious /ˈkɔʃəs/ : Thận trọng
Persistent /pərˈsɪstənt/ : Kiên trì
Pragmatic /ˈpræɡˈmætɪk/ : Thực dụng
A – Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Phân tích
Q – Quirky /ˈkwɪrki/: Kỳ quặc
U – Uncompromising /ˌʌnˈkɑmprəˌmaɪzɪŋ/: Không khoan nhượng
A – Action-focused /ˈækʃən-ˈfoʊkəst/: Tập trung hành động
R – Respectful /rɪˈspɛktfəl/: Sự tôn trọng
I – Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Sự thông minh
U – Unique /juˈnik/: Độc nhất
S – Sincere /sɪnˈsɪr/: Chân thành
Các từ vựng liên quan:
Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ : Đổi mới
Humanitarian /hjuːˌmænəˈtɛriən/ : Nhân đạo
Unconventional /ˌʌnkənˈvɛnʃənl/ : Không theo truyền thống
Intellectual /ˌɪntəˈlɛkʧuəl/ : Trí tuệ
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập
Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ : Kỳ cục
Idealistic /aɪˌdiəˈlɪstɪk/ : Lý tưởng
Friendly /ˈfrɛndli/ : Thân thiện
Open-minded /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ : Cởi mở
Progressive /prəˈɡrɛsɪv/ : Tiến bộ
P – Psychic: Khả năng ngoại cảm
I – Intelligent: Sự thông minh
S – Surprising: Ngạc nhiên
C – Creative: Sáng tạo
E – Emotionally-driven: Cảm xúc
S – Sensitive: Nhạy cảm
Các từ vựng liên quan:
Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thông
Artistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuật
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ : Từ bi
Sensitive /ˈsɛnsətɪv/ : Nhạy cảm
Dreamy /ˈdrimi/ : Mơ màng
Intuitive /ɪnˈtuɪtɪv/ : Trực giác
Spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ : Tâm linh
Sympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảm
Romantic /roʊˈmæntɪk/ : Lãng mạn
A – Assertive /əˈsɜːtɪv/ : Sự quyết đoán
R- Refreshing /rɪˈfreʃɪŋ/ : Sự tươi mới
I – Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Sự độc lập
E – Energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng
S – Sexy /ˈsɛksi/ : Sự quyến rũ
Một vài từ ngữ biểu thị tính cách của Aries là:
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ : Năng động.
Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tin.
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ : Dũng cảm.
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập.
Energetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Nhiệt tình.
Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứng.
Assertive /əˈsɜːrtɪv/ : Tự tôn.
Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ : Thích thử thách.
Direct /dɪˈrɛkt/ : Thẳng thắn.
Fearless /ˈfɪrlɪs/ : Không sợ hãi.
T – Trailblazing /treɪlˈbleɪzɪŋ/ : Tiên phong
A – Ambitious /æmˈbɪʃəs/ : Tham vọng
U – Unwavering /ʌnˈweɪvərɪŋ/ : Vững chắc
R – Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy
U – Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ : Sự hiểu biết
S – Stable /ˈsteɪbl/ : Sự ổn định
Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Anh – Taurus:
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy
Patient /ˈpeɪʃənt/ : Kiên nhẫn
Determined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâm
Stubborn /ˈstʌbərn/ : Bướng bỉnh
Sensual /ˈsɛnsjuəl/ : Giác quan
Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế
Steadfast /ˈstɛdfæst/ : Vững vàng
Materialistic /məˌtɪriəˈlɪstɪk/ : Đón nhận tài sản
Loyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ : Đáng tin cậy
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
G – Generous /ˈdʒɛnərəs/: Sự hào phóng
E – Emotionally in tune /ɪˈmoʊʃənəli ɪn tun/: Cảm xúc đồng điệu
M – Motivated /ˈmoʊtəˌveɪtɪd/: Động lực
I – Imaginative /ɪˈmædʒəˌneɪtɪv/: Trí tưởng tượng
N – Nice /naɪs/: Sự tốt đẹp
I – Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Trí thông minh
Từ vựng mới về tính cách của Gemini:
Adaptable /əˈdæptəbl/ : Có khả năng thích nghi
Curious /ˈkjʊriəs/ : Tò mò
Communicative /kəˈmjuːnɪˌkeɪtɪv/ : Tích cực trong việc giao tiếp
Versatile /ˈvɜrsətaɪl/ : Đa năng
Social /ˈsoʊʃəl/ : Xã hội
Intellectual /ˌɪnˌtɛˈlɛktʃuəl/ : Thông minh
Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò và trí tuệ
Witty /ˈwɪti/ : Hài hước
Restless /ˈrɛstlɪs/ : Hay nổi loạn
Dual – natured /ˈduəl-: neɪtʃərd/ : Tính cách đa mặt
C – Caring /ˈkɛrɪŋ/: Chăm sóc
A- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
N – Nourishing /ˈnɜrɪʃɪŋ/: Nuôi dưỡng
C – Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
E – Emotionally intelligent /ɪˈmoʊʃənəli ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Cảm xúc thông minh
R – Resilient /rɪˈzɪliənt/: Kiên cường
Từ vựng về cung hoàng đạo Cancer tiếng Anh:
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ : Cảm xúc
Nurturing /ˈnɜrtʃərɪŋ/ : Nuôi dưỡng
Intuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/ : Trực giác
Sympathetic /sɪmˈpæθətɪk/ : Đồng cảm
Homey /ˈhoʊmi/ : Ấm cúng
Protective /prəˈtɛktɪv/ : Bảo vệ
L: Nhà lãnh đạo (Leaders)
E: Năng lượng (Energetic)
O: Lạc quan (Optimistic)
Các từ vựng liên quan đến Leo:
Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : Tự tin
Generous /ˈdʒɛnərəs/ : Hào phóng
Creative /kriˈeɪtɪv/ : Sáng tạo
Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : Hào hứng
Dramatic /drəˈmætɪk/ : Sân khấu
Leader /ˈliːdər/ : Lãnh đạo
Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ : Cuốn hút
Energetic /ɪˌnɜːrˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng
Proud /praʊd/ : Tự hào
Loyal /ˈlɔɪəl/ : Trung thành
V – Virtuous /ˈvɜrtʃuəs/: Đức hạnh
I – Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
R – Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm
G – Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng
O – Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
Các từ vựng liên quan:
Practical /ˈpræktɪkəl/ : Thực tế
Organized /ˈɔrɡəˌnaɪzd/ : Tổ chức
Analytical /ˌænəˈlɪtɪkəl/ : Phân tích
Detail-oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/ : Tập trung vào chi tiết
Modest /ˈmɑdɪst/ : Khiêm tốn
Helpful /ˈhɛlpfəl/ : Hữu ích
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : Đáng tin cậy
Critical /ˈkrɪtɪkəl/ : Phê bình
Health-conscious /ˈhɛlθ ˈkɑnʃəs/ : Chăm sóc sức khỏe
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ : Hiệu quả
L – Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
I – Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/: Ham học hỏi
B – Balanced /ˈbælənst/: Sự cân bằng
R – Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm
A – Altruistic /ˌælˈtruɪstɪk/: Lòng vị tha
Các từ vựng liên quan:
Harmonious /hɑrˈmoʊniəs/ : Hài hoà
Diplomatic /dɪˌpləˈmætɪk/ : Ngoại giao
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ : Quyến rũ
Cooperative /koʊˈɑpərətɪv/ : Hợp tác
Fair /fɛr/ : Công bằng
Social /ˈsoʊʃəl/ : Xã hội
Artistic /ɑrˈtɪstɪk/ : Nghệ thuật
Graceful /ˈgreɪsfl/ : Duyên dáng
Balanced /ˈbælənst/ : Cân bằng
Judicious /ʤuˈdɪʃəs/ : Khôn ngoan
S – Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ
C – Cerebral /ˈsɛrəbrəl/: Não
O – Original /əˈrɪdʒənl/: Nguyên bản
R – Reactive /riˈæktɪv/: Phản ứng
P – Passionate /ˈpæʃənət/: Đam mê
I – Intuitive /ɪnˈtuːɪtɪv/: Trực giác
O – Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Sự nổi bật
Các từ vựng liên quan:
Passionate /ˈpæʃənət/ : Đam mê
Determined /dɪˈtɜrmɪnd/ : Quyết tâm
Mysterious /mɪˈstɪriəs/ : Bí ẩn
Resilient /rɪˈzɪliənt/ : Kiên cường
Intense /ɪnˈtɛns/ : Cường điệu
Daring /ˈdɛrɪŋ/ : Liều lĩnh
Secretive /ˈsiːkrətɪv/ : Kín đáo
Empathetic /ɛmˈpæθətɪk/ : Cảm thông
Transformative /trænsˈfɔrmətɪv/ : Biến đổi
Inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ : Tò mò
S – Seductive /sɪˈdʌktɪv/: Quyến rũ
A – Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/: Mạo hiểm
G – Grateful /ˈgreɪtfəl/: Biết ơn
I -Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
T – Trailblazing /ˈtreɪlˌbleɪzɪŋ/: Đi trước
T – Tenacious adept /təˈneɪʃəs əˈdɛpt/: Ngoan cường
A – Adept /əˈdɛpt/: Lão luyện
R – Responsible /rɪˈspɑnsəbl/: Trách nhiệm
I – Idealistic /aɪˈdiəˈlɪstɪk/: Duy tâm
U – Unparalled /ʌnˈpærəˌlɛld/: Vô song
S – Sophisticated /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd/: Tinh vi
Các từ vựng liên quan:
Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ : Mạo hiểm
Optimistic /ˌɑptɪˈmɪstɪk/ : Lạc quan
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ : Độc lập
Curious /ˈkjʊriəs/ : Tò mò
Philosophical /ˌfɪləˈsɑfɪkl/ : Triết học
Energetic /ɪˌnɜrˈdʒɛtɪk/ : Năng lượng
Generous /ˈdʒɛnərəs/ : Hào phóng
Traveler /ˈtrævələr/ : Người du lịch
Freedom-loving /ˈfriːdəm ˈlʌvɪŋ/ : Yêu tự do
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:
Cung hoàng đạo là một chủ đề thú vị và có thể phản ánh phần nào về con người bạn và những người xung quanh. Dưới đây là tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và các tính từ mô tả tính cách của từng cung mà NativeX tổng hợp. Ngoài những kiến thức này, đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều thông tin về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về tính cách của bản thân và những người xung quanh bạn nhé!
Tác giả: NativeX
Admin
Link nội dung: https://ngayqua.com/ten-tieng-anh-12-cung-hoang-dao-ten-goi-tinh-cach-1731639607-a11759.html