Impressed đi với giới từ gì? Chắc chắn là câu hỏi mà không phải ai cũng có thể giải đáp. Cấu trúc Impressed thường được dùng để diễn tả cảm xúc ngưỡng mộ, ấn tượng về một đối tượng nào đó. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về cấu trúc này nhé!
Trong tiếng Anh, Impressed được hiểu là bị gây ấn tượng bởi ai đó, hoặc bị ai đó làm cho thán phục, ngưỡng mộ, ngạc nhiên về một điều nào đó.
Khi bạn có thái độ “impressed” với điều gì đó, người ta sẽ hiểu rằng bạn đang khen ngợi và thấy ấn tượng với điều ấy.
Ví dụ:
2 giới từ chính đi kèm với Impressed là By và With chính là câu trả lời cho câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”. Dưới đây là kiến thức cụ thể về từng giới từ đi kèm này:
“Impressed + by + something” là cấu trúc diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, ấn tượng hay kính phục về một sự việc hay đặc điểm nào đó. Tuy nhiên impressed + by thường được dùng để mêu tả hành động bị gây ấn tượng bởi người.
Ví dụ:
“Impressed + with + somebody/ something” là cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, thán phục ai đó hoặc thứ gì đó vì nó thú vị, nó tốt….
Ví dụ:
Ôn Luyện đã tổng hợp dưới đây các từ vựng xoay quanh từ chủ đề Impressed. Cùng tìm hiểu để đa dạng hóa vốn từ vựng nhé!
Bên cạnh Impressed, một số dạng từ khác xuất phát từ từ vựng này như danh từ, trạng từ,… tương ứng với từng ngữ cảnh thích hợp.
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Impress | Động từ | Tạo ấn tượng mạnh mẽ | He wants to impress his boss with his innovative ideas. (Anh ấy muốn gây ấn tượng với sếp của mình bằng những ý tưởng sáng tạo.) |
Impressive | Tính từ | Gây ấn tượng mạnh | The view from the top of the mountain was truly impressive. (Khung cảnh từ đỉnh núi thực sự ấn tượng.) |
Unimpressive | Tính từ | Không gây ấn tượng | His speech was long and unimpressive, leaving many people bored. (Bài phát biểu của anh ấy dài dòng và không gây ấn tượng, khiến nhiều người cảm thấy chán nản.) |
Impressiveness | Danh từ | Sự gây ấn tượng | The impressiveness of the fireworks display made the event unforgettable. (Sự ấn tượng của màn trình diễn pháo hoa đã làm cho sự kiện trở nên khó quên.) |
Impression | Danh từ | Ấn tượng hoặc cảm nhận của một người về điều gì đó | Her kindness made a lasting impression on everyone she met. (Lòng tốt của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài với mọi người cô gặp.) |
Impressionable | Tính từ | Dễ bị ảnh hưởng (nói về người) | The movie had a strong impact on the impressionable minds of young viewers. (Bộ phim có tác động mạnh mẽ đến những tâm trí dễ bị ảnh hưởng của khán giả trẻ.) |
Impressibility | Danh từ | Sự dễ bị ảnh hưởng, ấn tượng bởi điều gì đó | Her impressibility led her to believe everything she read online. (Tính dễ bị ấn tượng của cô ấy khiến cô tin vào mọi thứ cô ấy đọc được trên mạng.) |
Impressionism | Danh từ | Trường phái ấn tượng (nói về mỹ thuật) | Impressionism is known for its focus on light and color in painting. (Trường phái ấn tượng được biết đến với sự tập trung vào ánh sáng và màu sắc trong hội họa.) |
Impressively | Trạng từ | Một cách ấn tượng | The team worked impressively quickly to meet the tight deadline. (Đội đã làm việc nhanh chóng một cách ấn tượng để đáp ứng đúng thời hạn chặt chẽ.) |
Dưới đây là các từ vựng có ý nghĩa “thán phục, ngưỡng mộ hay ấn tượng” mà bạn đọc có thể tham khảo:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Inspired | Rất ấn tượng | Her performance was truly inspired, captivating the entire audience. (Màn trình diễn của cô ấy thật sự rất ấn tượng, thu hút toàn bộ khán giả.) |
Awed | Đáng kinh ngạc | He was awed by the size and scale of the ancient architecture. (Anh ấy bị ấn tượng bởi sự lớn lao và quy mô của kiến trúc cổ.) |
Astonished | Đáng ngạc nhiên | He was astonished by the sudden appearance of his childhood friend at the airport. (Anh ấy bất ngờ khi bạn thơ ấu của mình xuất hiện đột ngột tại sân bay.) |
Awestruck | Cảm thấy ấn tượng | The audience was awestruck as they watched the fireworks display light up the night sky. (Khán giả đã bị mê hoặc khi họ ngắm màn trình diễn pháo hoa làm sáng tỏ bầu trời đêm.) |
Influenced | Bị ảnh hưởng, ấn tượng bởi ai đó làm thay đổi suy nghĩ, hành động… | She was influenced by her grandmother’s stories of resilience and perseverance. (Cô ấy bị ấn tượng bởi những câu chuyện về sự kiên trì và bền bỉ của bà nội.) |
Ngoài ra, một số từ vựng mang ý nghĩa trái ngược hoàn toàn cho so với trường từ vựng của Impressed, cụ thể:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apathetic | Thờ ơ | The students appeared apathetic during the lecture, lacking enthusiasm or engagement. (Các sinh viên có vẻ thờ ơ trong buổi bài giảng, thiếu sự nhiệt tình hoặc sự tham gia.) |
Uninspired | Không hấp dẫn, ấn tượng | The book was criticized for its uninspired plot and predictable ending. (Quyển sách bị chỉ trích vì cốt truyện nhàm chán và kết thúc dễ đoán.) |
Underwhelmed | Nhàm chán, không ấn tượng | They were underwhelmed by the new smartphone’s features, finding them to be less impressive than advertised. (Họ cảm thấy thất vọng với các tính năng của chiếc điện thoại thông minh mới, cho rằng chúng ít ấn tượng hơn so với quảng cáo.) |
Hãy lưu lại ngay một số cấu trúc thông dụng với Impress dưới đây để nâng cao trình độ ngữ pháp nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Impress + someone + with/ by + something | Gây ấn tượng với ai đó bằng cái gì/ với cái gì | John impressed his friends with his cooking skills. (John impressed his friends with his cooking skills.) |
Impress + something + upon/ on + someone | Khiến ai hiểu/ quen với giá trị/ tầm quan trọng của thứ gì đó | He impressed the importance of honesty upon his children. (Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực lên con cái của mình.) |
Impress + something/ itself + upon/ on + someone | Tạo ra ấn tượng tốt đối với ai đó/ điều gì đó | The importance of education impressed itself upon him at an early age. (Tầm quan trọng của giáo dục đã tự in sâu vào tâm trí anh ấy từ khi còn nhỏ.) |
Dưới đây là một số trạng từ thường đi kèm với Impressed trong câu tiếng Anh. Bạn đọc có thể tham khảo để các câu văn của mình trở nên phong phú hơn.
Nhóm trạng từ | Trạng từ cụ thể | Ví dụ |
Mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớn | especially, deeply, much, very (much), greatly, terribly, really, particularly, enormously, profoundly,… | The audience was greatly impressed by the singer’s vocal range. (Khán giả rất ấn tượng với quãng giọng của ca sĩ.) |
Mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiều | less than, not overly. | They were not overly impressed by the speaker’s arguments. (Họ không quá ấn tượng bởi các lập luận của diễn giả.) |
Mô tả mức độ vừa đủ | fairly, mildly, enough, quite, sufficiently. | They were impressed enough with the proposal to approve the project. (Họ ấn tượng đủ với đề xuất để phê duyệt dự án.) |
Mô tả sự cụ thể, rõ ràng | clearly apparently, obviously | I was apparently impressed with the new features of the software. (Tôi rõ ràng bị ấn tượng với các tính năng mới của phần mềm.) |
Mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh | immediately, suitably, instantly, favorably, genuinely | He was favorably impressed with the results of the new marketing strategy. (Anh ấy có ấn tượng tốt với kết quả của chiến lược tiếp thị mới.) |
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học được ở trên nhé!
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống sau “impressed”
Đáp án:
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”, cũng như cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy áp dụng thật tốt và đạt kết quả cao trong học tập nhé!
XEM THÊM:
Admin
Link nội dung: https://ngayqua.com/impressed-di-voi-gioi-tu-gi-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-1731583505-a11571.html