Danh sách chim Việt Nam

Admin
Danh sách chim sưu tập trong website (xếp theo tên Tiếng Việt):    [admin edit] Bạc má (Great tit) Bạc má bụng vàng (Green-backed tit) Bạc má đuôi dài (Black-throated tit) Bạc má đuôi dài…

Danh sách chim sưu tập trong website (xếp theo tên Tiếng Việt):    [admin edit]

  1. Bạc má Bạc má (Great tit)
  2. Bạc má bụng vàng Bạc má bụng vàng (Green-backed tit)
  3. Bạc má đuôi dài Bạc má đuôi dài (Black-throated tit)
  4. Bạc má đuôi dài đầu xám Bạc má đuôi dài đầu xám (Grey-crowned tit)
  5. Bạc má màoBạc má mào Bạc má mào (Yellow-cheeked tit)
  6. Bạc má rừng Bạc má rừng (Yellow browed tit)
  7. Bách thanh đuôi dài Bách thanh đuôi dài (Long-tailed shrike)
  8. Bách thanh lưng nâu Bách thanh lưng nâu (Mangrove whistler)
  9. Bách thanh nâu Bách thanh nâu (Northern brown shrike)
  10. Bách thanh nhỏ Bách thanh nhỏ (Burmese shrike)
  11. Bách thanh vằn Bách thanh vằn (Tiger shrike)
  12. Bắp chuối đốm đen Bắp chuối đốm đen (Streaked spiderhunter)
  13. Bắp chuối mỏ dài Bắp chuối mỏ dài (Little spiderhunter)
  14. Bắt cô trói cột Bắt cô trói cột (Indian cuckoo)
  15. Bìm bịp lớn Bìm bịp lớn (Greater Coucal)
  16. Bìm bịp nhỏ Bìm bịp nhỏ (Lesser Coucal)
  17. Bồ nông chân xám Bồ nông chân xám (Spot billed pelican)
  18. Bói cá nhỏ Bói cá nhỏ (Pied kingfisher)
  19. Bồng chanh (Bói cá) Bồng chanh (Bói cá) (Common kingfisher)
  20. Bồng chanh đỏ Bồng chanh đỏ (Black backed kingfisher)
  21. Bông lau đít đỏ Bông lau đít đỏ (Northern sooty headed bulbul)
  22. Bông lau đít vàng Bông lau đít vàng (Southern sooty-headed bulbul)
  23. Bông lau họng vạch Bông lau họng vạch (Stripe-throated bulbul)
  24. Bông lau mày trắng Bông lau mày trắng (Yellow-vented bulbul)
  25. Bông lau ngực nâu Bông lau ngực nâu (Brown breasted bulbul)
  26. Bông lau tai vằn Bông lau tai vằn (Streak-eared bulbul)
  27. Bông lau Trung quốc Bông lau Trung quốc (Light vented bulbul)
  28. Bông lau vàng Bông lau vàng (Flavescent bulbul)
  29. Cà kheo cánh đen Cà kheo cánh đen (Black-winged stilt)
  30. Cành cạch bụng hung Cành cạch bụng hung (Ochraceous bulbul)
  31. Cành cạch lớn Cành cạch lớn (Puff-throated Bulbul)
  32. Cành cạch nhỏ Cành cạch nhỏ (Grey-eyed bulbul)
  33. Cành cạch núi Cành cạch núi (Mountain bulbul)
  34. Cành cạch xám Cành cạch xám (Ashy bulbul)
  35. Cành cạnh đen Cành cạnh đen (Black bulbul)
  36. Cành cạnh hung Cành cạnh hung (Chestnut bulbul)
  37. Cao cát bụng trắng Cao cát bụng trắng (Oriental pied hornbill)
  38. Cắt AmurCắt Amur Cắt Amur (Amur falcon)
  39. Cắt lưng hungCắt lưng hung Cắt lưng hung (Common kestrel)
  40. Cắt nhỏ họng trắng Cắt nhỏ họng trắng (White rumped falcon)
  41. Cay Ấn Độ Cay Ấn Độ (Rain quail)
  42. Cay Trung Quốc Cay Trung Quốc (Asia blue quail)
  43. Chào mào Chào mào (Red-whiskered bulbul)
  44. Chào mào mỏ lớn Chào mào mỏ lớn (Crested finchbill)
  45. Chào mào vạch Chào mào vạch (Striated bulbul)
  46. Chào mào vàng đầu đen Chào mào vàng đầu đen (Black headed bulbul)
  47. Chào mào vàng mào đen Chào mào vàng mào đen (Black-crested bulbul)
  48. Chèo bẻo bờm Chèo bẻo bờm (Hair-crested drongo)
  49. Chèo bẻo đen Chèo bẻo đen (Black drongo)
  50. Chèo bẻo đuôi cờ Chèo bẻo đuôi cờ (Greater racket-tailed drongo)
  51. Chèo bẻo rừng Chèo bẻo rừng (Bronzed drongo)
  52. Chèo bẻo xám Chèo bẻo xám (Scooty drongo)
  53. Chèo bẻo xám mặt trắng Chèo bẻo xám mặt trắng (Chinese white-faced drongo)
  54. Chèo chẹo lớn Chèo chẹo lớn (Large hawk cuckoo)
  55. Chìa vôi đầu vàng Chìa vôi đầu vàng (Citrine wagtail)
  56. Chìa vôi núi Chìa vôi núi (Grey wagtail)
  57. Chìa vôi rừng Chìa vôi rừng (Forest Wagtail)
  58. Chìa vôi trắng HimalayaChìa vôi trắng Himalaya Chìa vôi trắng Himalaya (Himalaya white wagtail)
  59. Chìa vôi trắng Trung Quốc Chìa vôi trắng Trung Quốc (Chinese wagtail)
  60. Chìa vôi vàng Chìa vôi vàng (Eastern yellow wagtail)
  61. Chích bông cánh vàng Chích bông cánh vàng (dark necked tailorbird)
  62. Chích bông đuôi dài Chích bông đuôi dài (Common tailorbird)
  63. Chích bông nâu Chích bông nâu (Ashy tailorbird)
  64. Chích bụng hung Chích bụng hung (Buff throated Warbler)
  65. Chích bụng vàng Chích bụng vàng (Golden-bellied gerygone)
  66. Chích chạch má vàng Chích chạch má vàng (Pin-striped tit babbler)
  67. Chích chân khỏe Chích chân khỏe (Brownish flanked bush warbler)
  68. Chích chân xám Chích chân xám (Pale-legged leaf warbler)
  69. Chích chòe lửa Chích chòe lửa (White-rumped shama)
  70. Chích chòe nước đầu trắng Chích chòe nước đầu trắng (White crowned forktail)
  71. Chích chòe nước nhỏ Chích chòe nước nhỏ (Little forktail)
  72. Chích chòe nước trán trắng Chích chòe nước trán trắng (Slaty backed forktail)
  73. Chích chòe than Chích chòe than (Oriental magpie-robin)
  74. Chích dải hung Chích dải hung (Buff-barred warbler)
  75. Chích đầm lầy lớn Chích đầm lầy lớn (Pallas’s Grasshopper-Warbler)
  76. Chích đầu nhọn mày đen Chích đầu nhọn mày đen (Black-browed reed warbler)
  77. Chích đít vàng Chích đít vàng (Yellow-vented warbler)
  78. Chích đớp ruồi đuôi xám Chích đớp ruồi đuôi xám (Plain-tailed warber)
  79. Chích đớp ruồi mặt đen Chích đớp ruồi mặt đen (Black faced warbler)
  80. Chích đớp ruồi mày đen Chích đớp ruồi mày đen (White-spectackled warbler)
  81. Chích đớp ruồi mặt hung Chích đớp ruồi mặt hung (Rufous-faced warbler)
  82. Chích đớp ruồi mỏ rộng Chích đớp ruồi mỏ rộng (Broad-billed warbler)
  83. Chích đuôi cụt Chích đuôi cụt (Scaly-bellied tesia)
  84. Chích đuôi cụt bụng vàngChích đuôi cụt bụng vàng Chích đuôi cụt bụng vàng (Chestnut headed tesia)
  85. Chích đuôi cụt bụng xanh Chích đuôi cụt bụng xanh (Grey bellied tesia)
  86. Chích đuôi trắng Kloss Chích đuôi trắng Kloss (Kloss’s leaf-warbler)
  87. Chích đuôi xám Chích đuôi xám (Blyth’s leaf-warbler)
  88. Chích hai vạch Chích hai vạch (Two-barred warbler)
  89. Chích lá mỏ rộng Chích lá mỏ rộng (Large-billed leaf warbler)
  90. Chích mào phương đông Chích mào phương đông (Eastern-crowned warbler)
  91. Chích mày cong Chích mày cong (Radde’s warbler)
  92. Chích mày vàng Chích mày vàng (Yellow-browed warbler)
  93. Chích mày xám Chích mày xám (Ashy-throated warbler)
  94. Chích mỏ rộng Chích mỏ rộng (Thick billed warbler)
  95. Chích nâu Chích nâu (Dusky warbler)
  96. Chiền chiện bụng hung Chiền chiện bụng hung (Plain Prinia)
  97. Chiền chiện bụng vàng Chiền chiện bụng vàng (Yellow bellied prinia)
  98. Chiền chiện đồng hung Chiền chiện đồng hung (Zitting cisticola)
  99. Chiền chiện ngực xám Chiền chiện ngực xám (Gray-breasted prinia)
  100. Chiền chiện núi họng trắng Chiền chiện núi họng trắng (Hill prinia)
  101. Chim di cam Chim di cam (White -rumped munia)
  102. Chim di đá Chim di đá (Scaly-breasted munia)
  103. Chim di đầu đen Chim di đầu đen (Chestnut munia)
  104. Chim di đầu trắng Chim di đầu trắng (White-headed munia)
  105. Chim khách đuôi cờ Chim khách đuôi cờ (Ratchet-tailed treepie)
  106. Chim Lam Chim Lam (Asian Fairy-bluebird)
  107. Chim manh Chim manh (Paddyfield pipit)
  108. Chim manh hồng Chim manh hồng (Rosy pipit)
  109. Chim manh họng đỏ Chim manh họng đỏ (Red-throated pipit)
  110. Chim manh lớn Chim manh lớn (Richard’s pipit)
  111. Chim manh lưng xám Chim manh lưng xám (Buff-bellied pipit)
  112. Chim manh lưng xanh Chim manh lưng xanh (Olive-backed pipit)
  113. Chim mào đen Chim mào đen (Annam sultan tit)
  114. Chim nghệ lớn Chim nghệ lớn (great iora)
  115. Chim nghệ ngực vàng Chim nghệ ngực vàng (Common iora)
  116. Chim sâu bụng vạch Chim sâu bụng vạch (Yellow-vented flowerpecker)
  117. Chim sâu lưng đỏChim sâu lưng đỏ Chim sâu lưng đỏ (Scarlet-backed flowerpecker)
  118. Chim sâu mỏ lớn Chim sâu mỏ lớn (Thick-billed flowerpecker)
  119. Chim sâu ngực đỏ Chim sâu ngực đỏ (Fire breasted flowerpecker)
  120. Chim sâu vàng lục Chim sâu vàng lục (Plain flowerpecker)
  121. Chim xanh trán xám Chim xanh trán xám (Greyish-crowned leafbird)
  122. Chim xanh Nam bộChim xanh Nam bộ Chim xanh Nam bộ (Blue-winged leafbird)
  123. Chim xanh trán vàng Chim xanh trán vàng (Golden-fronted Leafbird)
  124. Choàng choạc hung Choàng choạc hung (Rufous treepie)
  125. Choắt bụng trắng Choắt bụng trắng (Green Sandpiper)
  126. Choắt bụng xám Choắt bụng xám (Wood Sandpiper)
  127. Choắt chân đỏ Choắt chân đỏ (Spotted redshank)
  128. Choắt chân màng bé Choắt chân màng bé (Terek sandpiper)
  129. Choắt chân màng lớn Choắt chân màng lớn (Asian Dowitcher)
  130. Choắt đốm đen Choắt đốm đen (Marsh sandpiper)
  131. Choắt lớn Choắt lớn (Common greensank)
  132. Choắt mỏ cong bé Choắt mỏ cong bé ( Whimbrel)
  133. Choắt mỏ cong hông nâu Choắt mỏ cong hông nâu (Far eastern curlew)
  134. Choắt mỏ thẳng đuôi đen Choắt mỏ thẳng đuôi đen (Black-tailed Godwit)
  135. Choắt nâu Choắt nâu (Common redshank)
  136. Choắt nhỏ Choắt nhỏ (Common Sandpiper)
  137. Choi choi khoang cổ Choi choi khoang cổ (Kentish plover)
  138. Choi choi khoang cổ mặt trắng Choi choi khoang cổ mặt trắng (White-faced plover)
  139. Choi choi lớn Choi choi lớn (Greater sandplover)
  140. Choi choi lưng hung Choi choi lưng hung (Greater sandplover)
  141. Choi choi Mông cổ Choi choi Mông cổ (Lesser sandplover)
  142. Choi choi vàng Choi choi vàng (Pacific golden plover)
  143. Choi choi vành mắt nhỏ Choi choi vành mắt nhỏ (Little Ringed Plover)
  144. Chuối tiêu đất Chuối tiêu đất (Buff-breasted Babbler)
  145. Chuối tiêu đuôi ngắn Chuối tiêu đuôi ngắn (Scaly crowned babbler)
  146. Chuối tiêu họng đốm Chuối tiêu họng đốm (Spot-throated babbler)
  147. Chuối tiêu mỏ to Chuối tiêu mỏ to (Abbott’s babbler)
  148. Cò bợCò bợ Cò bợ (Chinese pond heron)
  149. Cô cô xanh Cô cô xanh (Green Cochoa)
  150. Cò lùn hung Cò lùn hung (Cinnamon bittern)
  151. Cò lùn vàng Cò lùn vàng (Yellow Bittern)
  152. Cò ngành lớn Cò ngành lớn (Great egret)
  153. Cò ngành nhỏ Cò ngành nhỏ (Little egret)
  154. Cò ốc Cò ốc (Asian open bill stork)
  155. Cổ rắn Cổ rắn (Oriental darter)
  156. Cò ruồi Cò ruồi (Cattle egret)
  157. Cò thìa mặt đen Cò thìa mặt đen (Blackfaced spoonbills)
  158. Cò trắng Trung Quốc Cò trắng Trung Quốc (Chinese egret)
  159. Cốc đế Cốc đế (Great cormorant)
  160. Cốc đen Cốc đen (Little cormorant)
  161. Công lục đông dương Công lục đông dương (Green peafowl Peacock)
  162. Cu cu đen Cu cu đen (Square tailed drongo cuckoo)
  163. Cu gáy cổ cườm Cu gáy cổ cườm (Spotted dove)
  164. Cú lợn lưng xámCú lợn lưng xám Cú lợn lưng xám (Barn owl)
  165. Cú lửa Cú lửa (Short-eared owl)
  166. Cu luồngCu luồng Cu luồng (Grey capped emerald Dove)
  167. Cú mèo khoang cổ Cú mèo khoang cổ (Collared scops owl)
  168. Cú mèo Latusơ Cú mèo Latusơ (Mountain scops owl)
  169. Cú mèo nhỏ Cú mèo nhỏ (Oriental scops owl)
  170. Cú muỗi Á Châu Cú muỗi Á Châu (Indian nightjar)
  171. Cú muỗi đuôi dài Cú muỗi đuôi dài (Large-tailed nightjar)
  172. Cú muỗi mỏ rộngCú muỗi mỏ rộng Cú muỗi mỏ rộng (Javan frogmouth)
  173. Cú muỗi SavanCú muỗi Savan Cú muỗi Savan (Savanna nightjar)
  174. Cú muỗi xám Cú muỗi xám (Grey nightjar)
  175. Cu rốc cổ đỏ Cu rốc cổ đỏ (Coppersmith Barbet)
  176. Cu rốc đầu đen Cu rốc đầu đen (Blue-eared barbet)
  177. Cu rốc đầu đỏ Cu rốc đầu đỏ (Blue-throated barbet)
  178. Cu rốc Đông dương Cu rốc Đông dương (Indochinese barbet)
  179. Cu rốc họng vàng Cu rốc họng vàng (Golden-throated barbet)
  180. Cu rốc họng vàng Trung bộ Cu rốc họng vàng Trung bộ (Necklaced barbet)
  181. Cu vằn Cu vằn (Zebra dove)
  182. Cú vọ Cú vọ (Asian barred owlet)
  183. Cú vọ lưng nâu Cú vọ lưng nâu (Brown boobook)
  184. Cú vọ mặt trắng Cú vọ mặt trắng (Collared owlet)
  185. Cu xanh bụng trắng Cu xanh bụng trắng (White-bellied green-pigeon)
  186. Cu xanh chân vàng Cu xanh chân vàng (Yellow-footed green-pigeon)
  187. Cu xanh khoang cổ Cu xanh khoang cổ (Orange-breasted green-pigeon)
  188. Cun cút vằn Cun cút vằn (Barred buttonquail)
  189. Cun cút nhỏCun cút nhỏ Cun cút nhỏ (Small buttonquail)
  190. Cuốc ngực nâu Cuốc ngực nâu (Ruddy-breasted water crake)
  191. Cuốc ngực trắng Cuốc ngực trắng (White breasted waterhen)
  192. Đại bàng đầu nâuĐại bàng đầu nâu Đại bàng đầu nâu (Imperial eagle)
  193. Đại bàng mã lai Đại bàng mã lai (Black eagle)
  194. Đầu rìu Đầu rìu (Eurasian hoopoe)
  195. Diệc lửa Diệc lửa (Purple heron)
  196. Diệc xám Diệc xám (Grey heron)
  197. Diều Ấn Dộ Diều Ấn Dộ (Grey-faced buzzard)
  198. Diều đầu trắng Diều đầu trắng (Eastern Marsh-harrier)
  199. Diều tai đen Diều tai đen (Black-eared kite)
  200. Diều hen Diều hen (Hen harrier)
  201. Diều hoa Jerdon Diều hoa Jerdon (Jerdon’s Baza)
  202. Diều hoa Miến Điện Diều hoa Miến Điện (Crested serpent eagle)
  203. Diều mào Diều mào (Black baza)
  204. Diều mướpDiều mướp Diều mướp (Pied harrier)
  205. Diều Nhật Bản Diều Nhật Bản (Eastern buzzard)
  206. Diều trắng Diều trắng (Black shoulder kite)
  207. Dô nách Dô nách (Oriental pratincole)
  208. Dô nách xám Dô nách xám (Small Pratincole)
  209. Đớp ruồi cằm đenĐớp ruồi cằm đen Đớp ruồi cằm đen (Fujian Niltava)
  210. Đớp ruồi cổ hung Đớp ruồi cổ hung (Rufous-gorgeted Flycatcher)
  211. Đớp ruồi đầu xám Đớp ruồi đầu xám (Grey-headed flycatcher)
  212. Đớp ruồi đầu xanhĐớp ruồi đầu xanh Đớp ruồi đầu xanh (Sapphire Flycatcher)
  213. Đớp ruồi đen mày trắng Đớp ruồi đen mày trắng (Little Pied flycatcher)
  214. Đớp ruồi đuôi trắngĐớp ruồi đuôi trắng Đớp ruồi đuôi trắng (White tailed flycatcher)
  215. Đớp ruồi họng hungĐớp ruồi họng hung Đớp ruồi họng hung (Hill blue flycatcher)
  216. Đớp ruồi họng vàngĐớp ruồi họng vàng Đớp ruồi họng vàng (Tickell’s Blue Flycatcher)
  217. Đớp ruồi lớnĐớp ruồi lớn Đớp ruồi lớn (Large niltava)
  218. Đớp ruồi lưng vàng Đớp ruồi lưng vàng (Narcissus Flycatcher)
  219. Đớp ruồi lưng xanhĐớp ruồi lưng xanh Đớp ruồi lưng xanh (Green backed flycatcher)
  220. Đớp ruồi mặt đen Đớp ruồi mặt đen (Staly blue flycatcher)
  221. Đớp ruồi mày hung Đớp ruồi mày hung (Rufous-browed flycatcher)
  222. Đớp ruồi mày trắngĐớp ruồi mày trắng Đớp ruồi mày trắng (Snowy-browed flycatcher)
  223. Đớp ruồi MugiĐớp ruồi Mugi Đớp ruồi Mugi (Mugimaki flycatcher)
  224. Đớp ruồi nâu Đớp ruồi nâu (Asian brown flycatcher)
  225. Đớp ruồi ngực nâu Đớp ruồi ngực nâu (Brown breasted flycatcher)
  226. Đớp ruồi Nhật Bản Đớp ruồi Nhật Bản (Blue and white flycatcher)
  227. Đớp ruồi rừng ngực nâu Đớp ruồi rừng ngực nâu (Brown-chested jungle flycatcher)
  228. Đớp ruồi Sibêri Đớp ruồi Sibêri (Dark-sided flycatcher)
  229. Đớp ruồi Taiga Đớp ruồi Taiga (Taiga flycatcher)
  230. Đớp ruồi Thiên đườngĐớp ruồi Thiên đường Đớp ruồi Thiên đường (Chinese paradise flycatcher)
  231. Đớp ruồi thiên đường Nhật bản Đớp ruồi thiên đường Nhật bản (Japanese paradise flycatcher)
  232. Đớp ruồi trán đen Đớp ruồi trán đen (Small Niltava)
  233. Đớp ruồi vàngĐớp ruồi vàng Đớp ruồi vàng (Yellow-rumped Flycatcher)
  234. Đớp ruồi xanh gáy đenĐớp ruồi xanh gáy đen Đớp ruồi xanh gáy đen (Black naped monarch)
  235. Đớp ruồi xanh Hải Nam Đớp ruồi xanh Hải Nam (Hainan flycatcher)
  236. Đớp ruồi xanh họng hung Đớp ruồi xanh họng hung (Blue throated flycatcher)
  237. Đớp ruồi xanh nhạt Đớp ruồi xanh nhạt (Pale blue flycatcher)
  238. Đớp ruồi xanh xám Đớp ruồi xanh xám (Verditer Flycatcher)
  239. Đuôi cụt bụng đỏ Đuôi cụt bụng đỏ (Fairy pitta)
  240. Đuôi cụt bụng vằnĐuôi cụt bụng vằn Đuôi cụt bụng vằn (Bar bellied pitta)
  241. Đuôi cụt cánh xanh Đuôi cụt cánh xanh (Blue winged pitta)
  242. Đuôi cụt đầu đỏĐuôi cụt đầu đỏ Đuôi cụt đầu đỏ (Blue pitta)
  243. Đuôi cụt đầu hungĐuôi cụt đầu hung Đuôi cụt đầu hung (Rusty naped pitta)
  244. Đuôi cụt đầu xám Đuôi cụt đầu xám (Blue rumped pitta)
  245. Đuôi cụt gáy xanh Đuôi cụt gáy xanh (Blue naped pitta)
  246. Đuôi đỏ đầu trắng Đuôi đỏ đầu trắng (White capped water redstart)
  247. Đuôi đỏ đầu xámĐuôi đỏ đầu xám Đuôi đỏ đầu xám (Plumbeous water redstart)
  248. Đuôi đỏ núi đá trán xámĐuôi đỏ núi đá trán xám Đuôi đỏ núi đá trán xám (Daurian redstart)
  249. Gà lôi hông tía Gà lôi hông tía (Siamese Fireback)
  250. Gà lôi nước Gà lôi nước (Pheasant-tailed jacana)
  251. Gà lôi nước Ấn Độ Gà lôi nước Ấn Độ (Bronze-winged jacana)
  252. Gà lôi tía Gà lôi tía (Temminck’s tragopan)
  253. Gà lôi trắng Beli Gà lôi trắng Beli (Lophura nycthemera beli)
  254. Gà nước họng trắngGà nước họng trắng Gà nước họng trắng (Slaty-legged crake)
  255. Gà nước mày trắng Gà nước mày trắng (White-browed crake)
  256. Gà nước vằn Gà nước vằn (Slaty-breasted rail)
  257. Gà rừng đỏ tai trắng châu ÁGà rừng đỏ tai trắng châu Á Gà rừng đỏ tai trắng châu Á (Asian junglefowl with white ear)
  258. Gà so cổ hung Gà so cổ hung (Orange-necked Partridge)
  259. Gà so họng hung Gà so họng hung (Rufous throated partridge)
  260. Gà so họng trắng Gà so họng trắng (Bar backed partridge)
  261. Gà so ngực hung Gà so ngực hung (Tonkin partridge)
  262. Gà tiền mặt đỏ Gà tiền mặt đỏ (Germain’s peacock-pheasant)
  263. Gầm ghì vằn Gầm ghì vằn (Barred Cuckoo Dove)
  264. Gầm gì lưng nâu Gầm gì lưng nâu (Mountain imperial pigeon)
  265. Già đẫy Java Già đẫy Java (Lesser adjutant)
  266. Giang sen Giang sen (Painted stork)
  267. Giẻ cùi bụng vàngGiẻ cùi bụng vàng Giẻ cùi bụng vàng (Yellow breasted magpie)
  268. Giẻ cùi mỏ đỏ Giẻ cùi mỏ đỏ (Red-billed blue magpie)
  269. Giẻ cùi vàng Giẻ cùi vàng (White-winged magpie)
  270. Gõ kiến bụng hungGõ kiến bụng hung Gõ kiến bụng hung (Rufous bellied woodpecker)
  271. Gõ kiến đầu rắn Gõ kiến đầu rắn (Black and buff woodpecker)
  272. Gõ kiến lùn đầu vàng Gõ kiến lùn đầu vàng (Speckled piculet)
  273. Gõ kiến lùn mày trắng Gõ kiến lùn mày trắng (White-browed piculet)
  274. Gõ kiến nâuGõ kiến nâu Gõ kiến nâu (Rufous woodpecker)
  275. Gõ kiến nâu cổ đỏGõ kiến nâu cổ đỏ Gõ kiến nâu cổ đỏ (Bay woodpecker)
  276. Gõ kiến nhỏ đầu xámGõ kiến nhỏ đầu xám Gõ kiến nhỏ đầu xám (Grey-capped Pygmy woodpecker)
  277. Gõ kiến nhỏ mày trắng Gõ kiến nhỏ mày trắng (Freckle-breasted woodpecker)
  278. Gõ kiến nhỏ ngực đỏ Gõ kiến nhỏ ngực đỏ (Crimson breasted woodpecker)
  279. Gõ kiến nhỏ ngực đốm Gõ kiến nhỏ ngực đốm (Stripe-breastd woodpecker)
  280. Gõ kiến vàng lớnGõ kiến vàng lớn Gõ kiến vàng lớn (Greater Flameback)
  281. Gõ kiến vàng nhỏGõ kiến vàng nhỏ Gõ kiến vàng nhỏ (Common flameback)
  282. Gõ kiến xám Gõ kiến xám (Great slaty woodpecker)
  283. Gõ kiến xanh bụng vàngGõ kiến xanh bụng vàng Gõ kiến xanh bụng vàng (Laced woodpecker)
  284. Gõ kiến xanh cánh đỏ Gõ kiến xanh cánh đỏ (Himalayan yellownape)
  285. Gõ kiến xanh hông đỏGõ kiến xanh hông đỏ Gõ kiến xanh hông đỏ (Black headed woodpecker)
  286. Hạc cổ trắng Hạc cổ trắng (Woolly-necked stork)
  287. Họa mi Họa mi (Chinese Hwamei)
  288. Họa mi đất mày trắng Họa mi đất mày trắng (White-browed Scimitar Babbler)
  289. Họa mi đất mỏ dài Họa mi đất mỏ dài (Large scimitar babbler)
  290. Họa mi mỏ ngắn Họa mi mỏ ngắn (Yellow eyed babbler)
  291. Họa mi nhỏ Họa mi nhỏ (Chestnut capped babbler)
  292. Hoét đá Hoét đá (Blue rock thrush)
  293. Hoét đá họng trắng Hoét đá họng trắng (White throated rock thrush)
  294. Hoét đen cánh trắng Hoét đen cánh trắng (Grey-winged blackbird)
  295. Hoét đuôi cụt Himalayan Hoét đuôi cụt Himalayan (Himalayan shortwing)
  296. Hoét đuôi cụt mày trắng Hoét đuôi cụt mày trắng (Lesser shortwing)
  297. Hoét mày trắng Hoét mày trắng (Eyebrowed thrush)
  298. Hoét lưng hung Hoét lưng hung (Dusky thrush)
  299. Hoét lưng xám Hoét lưng xám (Grey-backed thrush)
  300. Hoét Nhật BảnHoét Nhật Bản Hoét Nhật Bản (Japanese thrush)
  301. Hoét Sibêri Hoét Sibêri Hoét Sibêri (Siberian thrush)
  302. Hoét vàng Hoét vàng (Orange-headed Thrush)
  303. Hoét xanh lam Hoét xanh lam (Blue whistling thrush)
  304. Hù Hù (Brown wood owl)
  305. Hù Nivicon Hù Nivicon (Himalayan owl)
  306. Hù trán trắng Hù trán trắng (Spotted owlet)
  307. Hút mật bụng hung Hút mật bụng hung (Ruby-cheeked Sunbird)
  308. Hút mật bụng vàngHút mật bụng vàng Hút mật bụng vàng (Mrs Gould’s sunbird)
  309. Hút mật đuôi nhọnHút mật đuôi nhọn Hút mật đuôi nhọn (Fork-tailed sunbird)
  310. Hút mật đuôi xanhHút mật đuôi xanh Hút mật đuôi xanh (Green tailed sunbird)
  311. Hút mật họng đenHút mật họng đen Hút mật họng đen (Purple sunbird)
  312. Hút mật họng hồng Hút mật họng hồng (Van Hasselt’s sunbird)
  313. Hút mật họng nâu Hút mật họng nâu (Brown-throated sunbird)
  314. Hút mật họng tím Hút mật họng tím (Olive-backed sunbird)
  315. Hút mật họng vàng Trung bộHút mật họng vàng Trung bộ Hút mật họng vàng Trung bộ (Annam sunbird)
  316. Hút mật lưng đen Hút mật lưng đen (Copper-throated sunbird)
  317. Hút mật ngực đỏ Hút mật ngực đỏ (Black throated sunbird)
  318. Hút mật xác pháoHút mật xác pháo Hút mật xác pháo (Crimson sunbird)
  319. Khướu bạc má Khướu bạc má (Black-throated laughingthrush)
  320. Khướu bụi đầu đen Khướu bụi đầu đen (Grey-throated Babbler)
  321. Khướu bụi đốm cổ Khướu bụi đốm cổ (Spot-necked babbler)
  322. Khướu bụi vàng Khướu bụi vàng (Golden babbler)
  323. Khướu cánh đỏ Khướu cánh đỏ (Red-winged laughingthrush)
  324. Khướu đá cánh vằn Khướu đá cánh vằn (Bar winged wren babbler)
  325. Khướu đá đuôi ngắn Khướu đá đuôi ngắn (Streaked wren babbler)
  326. Khướu đá hoa Khướu đá hoa (Limestone Wren Babbler)
  327. Khướu đá nhỏ Khướu đá nhỏ (Eye-browed warbler)
  328. Khướu đất họng trắng Khướu đất họng trắng (White-throated wren babbler)
  329. Khướu đất họng xámKhướu đất họng xám Khướu đất họng xám (Pale throated wren babbler)
  330. Khướu đầu đen Khướu đầu đen (Black-hooded Laughingthrush)
  331. Khướu đầu đen má xám Khướu đầu đen má xám (Collared laughingthrush)
  332. Khướu đầu trắng Khướu đầu trắng (White crested laughingthrush)
  333. Khướu đầu xám Khướu đầu xám (White-cheeked laughingthrush)
  334. Khướu đuôi vằn Vân Nam Khướu đuôi vằn Vân Nam (Western Spectacled barwing)
  335. Khướu hông đỏ Việt Nam Khướu hông đỏ Việt Nam (Vietnamese Cutia)
  336. Khướu khoang cổ Khướu khoang cổ (Lesser Necklaced Laughingthrush)
  337. Khướu KonKaKinh Khướu KonKaKinh (Chestnut-eared launghingthruh)
  338. Khướu lùn cánh xanh Khướu lùn cánh xanh (Blue-winged minla)
  339. Khướu lùn cánh xanh nhạt Khướu lùn cánh xanh nhạt (Plain minla)
  340. Khướu lùn đuôi đỏKhướu lùn đuôi đỏ Khướu lùn đuôi đỏ (Red-tailed minla)
  341. Khướu lùn đuôi hung Khướu lùn đuôi hung (Bar-throated minla)
  342. Khướu mào bụng trắng Khướu mào bụng trắng (White-bellied Erpornis)
  343. Khướu mào cổ hung Khướu mào cổ hung (Whiskered yuhina)
  344. Khướu mào cổ trắng Khướu mào cổ trắng (White collared Yuhina)
  345. Khướu mào họng đốm Khướu mào họng đốm (Stripe throated Yuhina)
  346. Khướu mào khoang cổ Khướu mào khoang cổ (Chestnut-collared yuhina)
  347. Khướu mặt đen Khướu mặt đen (Black faced laughingthrush)
  348. Khướu mỏ cong Khướu mỏ cong (Sickle billed scimitar babbler)
  349. Khướu mỏ dài Khướu mỏ dài (Short-tailed scimitar babbler)
  350. Khướu mỏ quặp mày trắngKhướu mỏ quặp mày trắng Khướu mỏ quặp mày trắng (White-browed Shrike Babbler)
  351. Khướu mỏ vẹt cằm đen Khướu mỏ vẹt cằm đen (Spot breasted Parrotbill)
  352. Khướu mỏ vẹt đầu đen Khướu mỏ vẹt đầu đen (Black-headed Parrotbill)
  353. Khướu mỏ vẹt to Khướu mỏ vẹt to (Rufous-headed parrotbill)
  354. Khướu mỏ vẹt vàng Khướu mỏ vẹt vàng (Golden parrotbill)
  355. Khướu Ngọc Linh Khướu Ngọc Linh (Golden winged laughingthrush)
  356. Khướu ngực cam Khướu ngực cam (Orange-breasted laughingthrush)
  357. Khướu tai bạc Khướu tai bạc (Silver-eared langhighthrush)
  358. Khướu vằn Khướu vằn (Scaly langhighthrush)
  359. Khướu vằn đầu đen Khướu vằn đầu đen (Black crowned barwing)
  360. Kịch Kịch (Eurasia common moorhen)
  361. Kim oanh tai bạc Kim oanh tai bạc (Silver-eared mesia)
  362. Lách tách cánh nâu Lách tách cánh nâu (Rufous wing fulvetta)
  363. Lách tách đầu xám Lách tách đầu xám (David’s fulvetta)
  364. Lách tách Đông Dương Lách tách Đông Dương (Indochinese Fulvetta)
  365. Lách tách gáy đen Lách tách gáy đen (Black crowned fulvetta)
  366. Lách tách họng vạch Lách tách họng vạch (Manipur Fulvetta)
  367. Lách tách mày đen Lách tách mày đen (Black-browed fulvetta)
  368. Lách tách mày trắng Lách tách mày trắng (White-browed fulvetta)
  369. Lách tách ngực vàng Lách tách ngực vàng (Golden-breasted fulvetta)
  370. Lách tách vành mắt Lách tách vành mắt (Mountain fulvetta)
  371. Le hôi Le hôi (Little grebe)
  372. Le khoang cổ Le khoang cổ (Cotton pygmy-goose)
  373. Le nâu Le nâu (Lesser whistling duck)
  374. Mai hoaMai hoa Mai hoa (Red avadavat)
  375. Mai hoa bụng vàngMai hoa bụng vàng Mai hoa bụng vàng (Yellow bellied avadavat)
  376. Mi đầu đen Mi đầu đen (Black-headed Sibia)
  377. Mi Langbian Mi Langbian (Grey-crowned Crocias)
  378. Mỏ chéoMỏ chéo Mỏ chéo (Red crossbill)
  379. Mỏ rộng đen Mỏ rộng đen (Dusky broadbill)
  380. Mỏ rộng đen đỏ Mỏ rộng đen đỏ (Black-and-red broadbill)
  381. Mỏ rộng hồng Mỏ rộng hồng (Banded broadbill)
  382. Mỏ rộng hungMỏ rộng hung Mỏ rộng hung (Silver-breasted broadbill)
  383. Mỏ rộng xanh Mỏ rộng xanh (Long tailed broadbill)
  384. Mòng bể đầu đen Mòng bể đầu đen (Black-headed gull)
  385. Mòng bể đuôi đen Mòng bể đuôi đen (Black-tailed gull)
  386. Mòng kétMòng két Mòng két (Eurasian Teal)
  387. Mòng két mày trắng Mòng két mày trắng (Garganey)
  388. Nhạn bụng trắng Nhạn bụng trắng (Barn swallow hirundo rustica)
  389. Nhạn bụng vằn Nhạn bụng vằn (Striated swallow)
  390. Nhạn bụng xám Nhạn bụng xám (Asian red-rumped swallow)
  391. Nhàn Caxpia Nhàn Caxpia (Caspian tern)
  392. Nhàn đen Nhàn đen (Whiskered tern)
  393. Nhạn nâu đỏ Á Châu Nhạn nâu đỏ Á Châu (Asian plain martin)
  394. Nhạn nâu hung Nhạn nâu hung (Dusky crag martin)
  395. Nhạn nâu xámNhạn nâu xám Nhạn nâu xám (Collared sand martin)
  396. Nhàn nhỏ Nhàn nhỏ (Little tern)
  397. Nhàn xám Nhàn xám (White-winged tern)
  398. Nhât hoa Nhât hoa (Greater painted-snipe)
  399. Nuốc bụng đỏ Nuốc bụng đỏ (Red headed trogon)
  400. Nuốc bụng vàng Nuốc bụng vàng (Orange-breasted Trogon)
  401. Ó cá Ó cá (Osprey)
  402. Oanh cổ đỏOanh cổ đỏ Oanh cổ đỏ (Siberian Rubythroat)
  403. Oanh cổ trắng Oanh cổ trắng (Rufous-tailed robin)
  404. Oanh cổ xanh Oanh cổ xanh (Siberian blue throat)
  405. Oanh đuôi nhọn lưng xanhOanh đuôi nhọn lưng xanh Oanh đuôi nhọn lưng xanh (Red franked bluetail)
  406. Oanh đuôi nhọn mày trắng Oanh đuôi nhọn mày trắng (White-browed bush robin)
  407. Oanh đuôi trắngOanh đuôi trắng Oanh đuôi trắng (White tailed robin)
  408. Oanh lưng xanh Oanh lưng xanh (Siberian Blue Robin)
  409. Oanh Nhật Oanh Nhật (Japanese Robin)
  410. Phàn tước Trung Quốc Phàn tước Trung Quốc (Chinese penduline tit)
  411. Phướn lớn Phướn lớn (Green-billed malkoha)
  412. Phường chèo đen Phường chèo đen (Bar wing flycatcher shrike)
  413. Phường chèo đỏ lớnPhường chèo đỏ lớn Phường chèo đỏ lớn (Scarlet minivet)
  414. Phường chèo đỏ mỏ ngắn Phường chèo đỏ mỏ ngắn (Short-billed minivet)
  415. Phường chèo má xámPhường chèo má xám Phường chèo má xám (grey chinned minivet)
  416. Phường chèo nâu mày trắng Phường chèo nâu mày trắng (Common woodshrike)
  417. Phường chèo nhỏPhường chèo nhỏ Phường chèo nhỏ (Small minivet)
  418. Phường chèo Swinhoe Phường chèo Swinhoe (Brown rumped minivet)
  419. Phường chèo trắng lớnPhường chèo trắng lớn Phường chèo trắng lớn (Ashy minivet)
  420. Phường chèo xám Phường chèo xám (Black winged cuckooshrike)
  421. Phường chèo xám lớn Phường chèo xám lớn (Large cuckooshrike)
  422. Phường chèo xám nhỏ Phường chèo xám nhỏ (Indochinese cuckooshrike)
  423. Quạ đen Quạ đen (Large-billed crow)
  424. Quạ thông Quạ thông (Eurasian jay)
  425. Quắm đen Quắm đen (Glossy ibis)
  426. Rẽ cổ hung Rẽ cổ hung (Red-necked stint)
  427. Rẽ cổ xám Rẽ cổ xám (Sanderling)
  428. Rẽ giun á châu Rẽ giun á châu (Pin-tailed snipe)
  429. Rẽ khoang Rẽ khoang (Ruddy turnstone)
  430. Rẽ lớn ngực đốm Rẽ lớn ngực đốm (Great knot)
  431. Rẽ lưng đen Rẽ lưng đen (Temminck’s Stint)
  432. Rẽ mỏ rộng Rẽ mỏ rộng (Broad-billed sandpiper)
  433. Rẽ mỏ thìa Rẽ mỏ thìa (Spoon-billed sandpiper)
  434. Rẽ ngực nâu Rẽ ngực nâu (Curlew sandpiper)
  435. Rẻ quạt bụng vàng Rẻ quạt bụng vàng (Yellow bellied fantail)
  436. Rẻ quạt họng trắng Rẻ quạt họng trắng (White-throated fantail)
  437. Rẻ quạt java Rẻ quạt java (Sunda pied fantail)
  438. Rồng rộcRồng rộc Rồng rộc (Baya weaver)
  439. Rồng rộc vàngRồng rộc vàng Rồng rộc vàng (Asian golden weaver)
  440. Sả đầu đen Sả đầu đen (Black capped kingfisher)
  441. Sả đầu nâu Sả đầu nâu (White throated Kingfisher)
  442. Sả khoang cổ Sả khoang cổ (Collared kingfisher)
  443. Sả vằnSả vằn Sả vằn (Banded Kingfisher)
  444. Sâm cầm Sâm cầm (Eurasian coot)
  445. Sáo đá đuôi hung Sáo đá đuôi hung (Chestnut-tailed starling)
  446. Sáo đá má trắng Sáo đá má trắng (White cheeked starling)
  447. Sáo đá mỏ đỏ Sáo đá mỏ đỏ (Red bill starling)
  448. Sáo đá xanh Sáo đá xanh (Common starling)
  449. Sáo mỏ ngà Sáo mỏ ngà (Crested myna)
  450. Sáo mỏ vàng Sáo mỏ vàng (Great myna)
  451. Sáo nâu Sáo nâu (Common myna)
  452. Sáo sậu đầu trắng Sáo sậu đầu trắng (Vinous-breasted myna)
  453. Sẻ Sẻ (Eurasian tree sparrow)
  454. Sẻ bụ đầu đenSẻ bụ đầu đen Sẻ bụ đầu đen (Siberian stonechat)
  455. Sẻ bụi đen Sẻ bụi đen (Pied Bushchat)
  456. Sẻ bụi vàng Sẻ bụi vàng (Plain-backed sparrow)
  457. Sẻ bụi xámSẻ bụi xám Sẻ bụi xám (Grey Bushchat)
  458. Sẻ đồng đầu xámSẻ đồng đầu xám Sẻ đồng đầu xám (Chestnut eared bunting)
  459. Sẻ đồng lùn Sẻ đồng lùn (Little bunting)
  460. Sẻ đồng mặt đenSẻ đồng mặt đen Sẻ đồng mặt đen (Black-faced bunting)
  461. Sẻ đồng ngực vàng Sẻ đồng ngực vàng (Yellow-breasted bunting)
  462. Sẻ thông đầu đen Sẻ thông đầu đen (Black headed greenfinch)
  463. Sẻ thông đầu xám Sẻ thông đầu xám (Grey-capped greenfinch)
  464. Sẻ thông họng vàng Sẻ thông họng vàng (Vietnamese Greenfinch)
  465. Sơn ca Sơn ca (Oriental Skylark)
  466. Sơn ca Á Âu Sơn ca Á Âu (Eurasian skylark)
  467. Sơn ca Đông Dương Sơn ca Đông Dương (Indochinese bushlark)
  468. Te mào Te mào (Nothern lapwing)
  469. Te vàng Te vàng (Gray-headed lapwing)
  470. Te vặt Te vặt (Red-wattled Lapwing)
  471. Thầy chùa bụng nâu Thầy chùa bụng nâu (Lineated Barbet)
  472. Thầy chùa đầu xám Thầy chùa đầu xám (Green eared barbet)
  473. Thầy chùa đít đỏ Thầy chùa đít đỏ (Red-vented Barbet)
  474. Thầy chùa lớn Thầy chùa lớn (Great barbet)
  475. Tìm vịtTìm vịt Tìm vịt (Plaintive cuckooo)
  476. Trảu đầu hung Trảu đầu hung (Asian green bee-eater)
  477. Trảu ngực nâu Trảu ngực nâu (Blue-tailed bee-eater)
  478. Trảu họng vàng Trảu họng vàng (Chestnut-headed Bee-eater)
  479. Trảu lớn Trảu lớn (Blue-bearded bee-eater)
  480. Trèo cây bụng hung Trèo cây bụng hung (Chestnut bellied nuthatch)
  481. Trèo cây đít hung Trèo cây đít hung (Chestnut vented nuthatch)
  482. Trèo cây Himalaia Trèo cây Himalaia (White tailed nuthatch)
  483. Trèo cây mỏ vàng Trèo cây mỏ vàng (Yellow-billed nuthatch)
  484. Trèo cây trán đen Trèo cây trán đen (Velvet-fronted nuthatch)
  485. Tử anh Tử anh (Maroon Oriole)
  486. Tu hú châu Á Tu hú châu Á (Asian koel)
  487. Uyên ƯơngUyên Ương Uyên Ương (Mandarin duck)
  488. Ưng Ấn Độ Ưng Ấn Độ (Crested Goshawk)
  489. Ưng bụng hung Ưng bụng hung ( Besra)
  490. Ưng mày trắng Ưng mày trắng (Eurasia sparrowhawk)
  491. Ưng xám Ưng xám (Shikra)
  492. Vạc rừng Vạc rừng (Malayan-night heron)
  493. Vạc xám Vạc xám (Black-crowned night heron)
  494. Vàng anh đầu đenVàng anh đầu đen Vàng anh đầu đen (Black-hooded oriole)
  495. Vàng anh Trung Quốc Vàng anh Trung Quốc (Black-naped oriole)
  496. Vành khuyên Nhật bản Vành khuyên Nhật bản (Japanese white eye)
  497. Vành khuyên sườn hung Vành khuyên sườn hung (Chestnut flanked white-eye)
  498. Vẹo cổ Vẹo cổ (Eurasian Wryneck)
  499. Vẹt lùn Vẹt lùn (Vernal hanging parrot)
  500. Vẹt ngực đỏVẹt ngực đỏ Vẹt ngực đỏ (Red-breasted parakeet)
  501. Vịt cánh trắng Vịt cánh trắng (Gadwall)
  502. Vịt cổ xanhVịt cổ xanh Vịt cổ xanh (Mallard)
  503. Vịt đầu vàngVịt đầu vàng Vịt đầu vàng (Eurasian wigeon)
  504. Vịt lưỡi liềmVịt lưỡi liềm Vịt lưỡi liềm (Falcated duck)
  505. Vịt mỏ thìaVịt mỏ thìa Vịt mỏ thìa (Northern shoveler)
  506. Vịt mốcVịt mốc Vịt mốc (Northern pintail)
  507. Vịt trời Ấn Độ Vịt trời Ấn Độ (Indian spot-billed duck)
  508. Vịt trời Trung Quốc Vịt trời Trung Quốc (Chinese spot-billed duck)
  509. Xít Xít (Grey headed swamphen)
  510. Yến cọ Yến cọ (Asia palm swift)
  511. Yến hông xám Yến hông xám (Germain’s Swiftlet)
  512. Yến màoYến mào Yến mào (Crested treeswift)
  513. Yểng quạ Yểng quạ (Oriental dollarbird)
Admin